Thứ Bảy, 03/05/2025
Dòng sự kiện
  • Trang chủ

GIÁ CÁC MẶT HÀNG HOA, RAU, CỦ QUẢ TẠI CÁC CHỢ ĐẦU MỐI THÀNH PHỐ HÀ NỘI

Ngày 17 tháng 8 năm 2018

tt

Mặt hàng và quy cách

Loại

Chợ Yên -Mê Linh

Chợ Hà Đông

Chợ Nghệ-Sơn Tây

Chợ Vân Đình-Ứng Hoà

Chợ Phùng

Đan Phượng

Chợ Vồi - Thường Tín

Chợ Cầu Diễn-Từ Liêm

Chợ Ngọc Lâm- Long Biên

Chợ Tó-Đông Anh

Chợ Tả Thanh Oai - Thanh Trì

1

Cam sành

loại 1

30.000

40.000

50.000

40.000

30.000

30.000

50.000

40.000

35.000

45.000

2

Dưa hấu Miền Nam

loại 1

15.000

14.000

15.000

15.000

15.000

13.000

20.000

20.000

15.000

15.000

3

Nhãn

loại 1

25.000

25.000

25.000

25.000

20.000

15.000

20.000

15.000

15.000

15.000

4

Xoài Thái

loại 1

25.000

40.000

30.000

35.000

30.000

25.000

40.000

30.000

35.000

30.000

5

Thanh long

loại 1

30.000

25.000

40.000

35.000

25.000

35.000

35.000

30.000

30.000

6

Dưa vàng

loại 1

30.000

30.000

25.000

35.000

27.000

25.000

35.000

25.000

25.000

7

Măng cụt

loại 1

40.000

45.000

40.000

45.000

40.000

50.000

35.000

35.000

35.000

8

Na

loại 1

50.000

40.000

50.000

50.000

35.000

45.000

50.000

50.000

9

Nho Ninh Thuận

loại 1

70.000

80.000

60.000

65.000

85.000

80.000

80.000

85.000

10

Chôm chôm

loại 1

25.000

30.000

25.000

30.000

20.000

22.000

35.000

35.000

30.000

11

Cà chua

loại 1

20.000

20.000

20.000

15.000

15.000

20.000

20.000

20.000

18.000

12

Bí đao

loại 1

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

14.000

13

Khoai tây

loại 1

15.000

15.000

12.000

15.000

12.000

13.000

15.000

15.000

15.000

16.000

14

Rau cải ngọt

loại 1

18.000

20.000

20.000

18.000

20.000

18.000

25.000

20.000

18.000

22.000

15

Rau ngót

loại 1

4.000

5.000

4.000

4.000

4.000

5.000

6.000

7.000

4.000

5.000

16

Mướp hương

loại 1

10.000

10.000

8.000

10.000

11.000

13.000

15.000

12.000

15.000

17

Dưa chuột

loại 1

15.000

15.000

15.000

14.000

12.000

10.000

15.000

12.000

10.000

14.000

18

Rau mùng tơi

 (mớ)

loại 1

4.000

5.000

4.000

4.000

4.000

4.000

6.000

7.000

4.000

5.000

19

Rau muống

 (mớ)

loại 1

3.000

5.000

4.000

3.000

3.000

5.000

6.000

5.000

3.000

5.000

20

Hoa hồng đỏ (bông)

loại 1

3.500

4.000

5.000

5.000

6.000

3.000

6.000

5.000

4.000

5.000

21

Hoa ly hồng (cành)

loại 1

25.000

30.000

25.000

30.000

35.000

20.000

35.000

30.000

30.000

25.000

22

Hoa cúc vàng

(bông)

loại 1

3.500

3.000

4.000

5.000

5.000

3.000

6.000

7.000

5.000

6.000

Nguồn: http://khuyennonghanoi.gov.vn

Liên kết website