Ngày 17 tháng 8 năm 2018
tt |
Mặt hàng và quy cách |
Loại |
Chợ Yên -Mê Linh |
Chợ Hà Đông |
Chợ Nghệ-Sơn Tây |
Chợ Vân Đình-Ứng Hoà |
Chợ Phùng Đan Phượng |
Chợ Vồi - Thường Tín |
Chợ Cầu Diễn-Từ Liêm |
Chợ Ngọc Lâm- Long Biên |
Chợ Tó-Đông Anh |
Chợ Tả Thanh Oai - Thanh Trì |
1 |
Cam sành |
loại 1 |
30.000 |
40.000 |
50.000 |
40.000 |
30.000 |
30.000 |
50.000 |
40.000 |
35.000 |
45.000 |
2 |
Dưa hấu Miền Nam |
loại 1 |
15.000 |
14.000 |
15.000 |
15.000 |
15.000 |
13.000 |
20.000 |
20.000 |
15.000 |
15.000 |
3 |
Nhãn |
loại 1 |
25.000 |
25.000 |
25.000 |
25.000 |
20.000 |
15.000 |
20.000 |
15.000 |
15.000 |
15.000 |
4 |
Xoài Thái |
loại 1 |
25.000 |
40.000 |
30.000 |
35.000 |
30.000 |
25.000 |
40.000 |
30.000 |
35.000 |
30.000 |
5 |
Thanh long |
loại 1 |
30.000 |
25.000 |
40.000 |
35.000 |
25.000 |
35.000 |
35.000 |
30.000 |
30.000 |
|
6 |
Dưa vàng |
loại 1 |
30.000 |
30.000 |
25.000 |
35.000 |
27.000 |
25.000 |
35.000 |
25.000 |
25.000 |
|
7 |
Măng cụt |
loại 1 |
40.000 |
45.000 |
40.000 |
45.000 |
40.000 |
50.000 |
35.000 |
35.000 |
35.000 |
|
8 |
Na |
loại 1 |
50.000 |
40.000 |
50.000 |
50.000 |
35.000 |
45.000 |
50.000 |
50.000 |
||
9 |
Nho Ninh Thuận |
loại 1 |
70.000 |
80.000 |
60.000 |
65.000 |
85.000 |
80.000 |
80.000 |
85.000 |
||
10 |
Chôm chôm |
loại 1 |
25.000 |
30.000 |
25.000 |
30.000 |
20.000 |
22.000 |
35.000 |
35.000 |
30.000 |
|
11 |
Cà chua |
loại 1 |
20.000 |
20.000 |
20.000 |
15.000 |
15.000 |
20.000 |
20.000 |
20.000 |
18.000 |
|
12 |
Bí đao |
loại 1 |
15.000 |
15.000 |
15.000 |
15.000 |
15.000 |
15.000 |
15.000 |
15.000 |
14.000 |
|
13 |
Khoai tây |
loại 1 |
15.000 |
15.000 |
12.000 |
15.000 |
12.000 |
13.000 |
15.000 |
15.000 |
15.000 |
16.000 |
14 |
Rau cải ngọt |
loại 1 |
18.000 |
20.000 |
20.000 |
18.000 |
20.000 |
18.000 |
25.000 |
20.000 |
18.000 |
22.000 |
15 |
Rau ngót |
loại 1 |
4.000 |
5.000 |
4.000 |
4.000 |
4.000 |
5.000 |
6.000 |
7.000 |
4.000 |
5.000 |
16 |
Mướp hương |
loại 1 |
10.000 |
10.000 |
8.000 |
10.000 |
11.000 |
13.000 |
15.000 |
12.000 |
15.000 |
|
17 |
Dưa chuột |
loại 1 |
15.000 |
15.000 |
15.000 |
14.000 |
12.000 |
10.000 |
15.000 |
12.000 |
10.000 |
14.000 |
18 |
Rau mùng tơi (mớ) |
loại 1 |
4.000 |
5.000 |
4.000 |
4.000 |
4.000 |
4.000 |
6.000 |
7.000 |
4.000 |
5.000 |
19 |
Rau muống (mớ) |
loại 1 |
3.000 |
5.000 |
4.000 |
3.000 |
3.000 |
5.000 |
6.000 |
5.000 |
3.000 |
5.000 |
20 |
Hoa hồng đỏ (bông) |
loại 1 |
3.500 |
4.000 |
5.000 |
5.000 |
6.000 |
3.000 |
6.000 |
5.000 |
4.000 |
5.000 |
21 |
Hoa ly hồng (cành) |
loại 1 |
25.000 |
30.000 |
25.000 |
30.000 |
35.000 |
20.000 |
35.000 |
30.000 |
30.000 |
25.000 |
22 |
Hoa cúc vàng (bông) |
loại 1 |
3.500 |
3.000 |
4.000 |
5.000 |
5.000 |
3.000 |
6.000 |
7.000 |
5.000 |
6.000 |
Nguồn: http://khuyennonghanoi.gov.vn