Mặt hàng nông thủy sản |
Đvt |
Bình Long |
Bù Đăng |
Bù Gia Mập |
Bù Đốp |
Chơn Thành |
Đồng Phú |
Đồng Xoài |
Hớn Quản |
Lộc Ninh |
Phước Long |
Phú Riềng |
Ghi chú |
Vịt trắng |
kg |
60.000 |
giá trại/chợ |
||||||||||
Vịt xiêm |
kg |
85.000 |
85.000 |
giá chợ |
|||||||||
Thịt trâu loại 1 |
kg |
290.000 |
giá chợ |
||||||||||
Thịt bò loại 1 |
kg |
280.000 |
giá chợ |
||||||||||
Gà ta thả vườn |
kg |
125.000 |
130.000 |
giá trại/chợ |
|||||||||
Gà công nghiệp (Lông màu) |
kg |
60.000 |
65.000 |
giá trại |
|||||||||
Heo thịt hơi |
kg |
56.000 |
57.000 |
58.000 |
giá trại/chợ |
||||||||
Gà giống Cao Khanh |
con |
16.000 |
giá trại |
||||||||||
Gà giống Minh Dư |
con |
16.500 |
giá trại |
||||||||||
Mủ cao su |
độ |
260 |
265 |
250 |
265 |
265 |
250 |
260 |
|||||
Tiêu đen 5 dem |
kg |
62.000 |
61.000 |
61.000 |
60.000 |
62.000 |
60.000 |
61.000 |
60.000 |
60.000 |
giá đại lý |
||
Tiêu Nedspice (Chưa cộng thưởng) |
kg |
57.000 |
57.000 |
giá ký gửi |
|||||||||
Ca cao xô |
kg |
54.000 |
54.000 |
giá đại lý |
|||||||||
Điều khô thu hồi 30 |
kg |
31.000 |
30.000 |
31.000 |
30.000 |
31.000 |
giá đại lý |
||||||
Cà phê vối nhân xô |
kg |
41.000 |
46.000 |
46.000 |
giá đại lý |
||||||||
cà phê tươi |
kg |
8.200 |
8.400 |
||||||||||
Cam |
kg |
35.000 |
giá chợ |
||||||||||
Quýt đường |
kg |
25.000 |
giá chợ |
||||||||||
Bưởi |
kg |
, |
45.000 |
giá chợ |
|||||||||
Ổi |
kg |
25.000 |
giá chợ |
||||||||||
Xoài |
kg |
30.000 |
giá chợ |
||||||||||
Sầu riêng thái |
kg |
75.000 |
|||||||||||
Gạo - Gạo thường - Gạo lứt |
kg |
12.000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo - Gạo thường - Gạo thường |
kg |
13.000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo - Gạo nếp - Gạo Nếp sáp 1 |
kg |
21.000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo - Gạo nếp - Gạo Nếp sáp |
kg |
14.000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo - Thơm Mĩ |
kg |
13.000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo - Thơm Lài 1 |
kg |
14.000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo - Thơm Lài 2 |
kg |
13.000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo - Lài sữa |
kg |
17.000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo - Tấm Lài |
kg |
13.000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo - Lài Thái 1 |
kg |
20.000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo - Nếp Thái 1 |
kg |
27.000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo tài nguyên chợ đào |
kg |
18.000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo đài loan gò công |
kg |
20.000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo dẻo (5451) |
kg |
13.000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo nở (504) loại cũ |
kg |
12.000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo thơm (49) |
kg |
14.000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo thơm lài Miên |
kg |
18.000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo Nếp sáp ngỗng |
kg |
18.000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo Nếp sáp |
kg |
17.000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo nếp bắc nhung |
kg |
30.000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo nếp bắc cải hoa vòng |
kg |
26.000 |
giá đại lý |
||||||||||
Bắp hạt |
kg |
10.000 |
giá đại lý |
||||||||||
Bắp xay |
kg |
11.000 |
giá đại lý |
||||||||||
Lúa tròn |
kg |
10.000 |
giá đại lý |
||||||||||
Lúa dài |
kg |
9.000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo nở 04 (mới) |
kg |
11.000 |
giá đại lý |
||||||||||
Cá chép lớn đồng |
kg |
65.000 |
giá chợ |
||||||||||
Cá trắm sông nguyên con Loại 1 |
kg |
80.000 |
giá chợ |
||||||||||
Cá lóc đồng |
kg |
60.000 |
giá chợ |
||||||||||
Tôm sống (size 5 con 1 lạng) |
kg |
200.000 |
giá chợ |
||||||||||
Cá riêu hồng |
kg |
65.000 |
giá chợ |
||||||||||
Cá rô phi |
kg |
65.000 |
giá chợ |
||||||||||
Cá rô đồng |
kg |
60.000 |
giá chợ |
||||||||||
Cá mè( loại to) |
kg |
60.000 |
giá chợ |
||||||||||
Ếch |
kg |
65.000 |
giá chợ |
||||||||||
Lươn loại nhỏ |
kg |
200.000 |
giá chợ |
||||||||||
Lươn loại lớn |
kg |
215.000 |
giá chợ |
||||||||||
Trạch |
kg |
140.000 |
giá chợ |
||||||||||
Củ cải trắng |
kg |
20.000 |
giá chợ |
||||||||||
Cà chua Hà Lan |
kg |
40.000 |
giá chợ |
||||||||||
Cải cúc |
kg |
25.000 |
giá chợ |
||||||||||
Xúp lơ trắng |
kg |
37.000 |
giá chợ |
||||||||||
Cải xanh |
bó |
16.000 |
giá chợ |
||||||||||
Xúp lơ xanh |
kg |
47.000 |
giá chợ |
||||||||||
Bí xanh |
kg |
20.000 |
giá chợ |
||||||||||
Bầu sao |
kg |
15.000 |
giá chợ |
||||||||||
Bầu trắng |
kg |
15.000 |
giá chợ |
||||||||||
Bí đỏ dẻo |
kg |
18.000 |
giá chợ |
||||||||||
Hành tây |
kg |
25.000 |
giá chợ |
||||||||||
Rau đay |
kg |
20.000 |
giá chợ |
||||||||||
Mồng tơi |
kg |
18.000 |
giá chợ |
||||||||||
Ớt hiểm |
kg |
50.000 |
giá chợ |
||||||||||
Hành tươi lá |
bó to |
20.000 |
giá chợ |
||||||||||
Rau thơm hỗn hợp |
kg |
45.000 |
giá chợ |
||||||||||
Dưa leo |
kg |
20.000 |
giá chợ |
||||||||||
Khổ qua |
kg |
30.000 |
giá chợ |
||||||||||
Mướp |
kg |
23.000 |
giá chợ |
||||||||||
Ớt Đà Lạt màu vàng, đỏ |
kg |
45.000 |
giá chợ |
||||||||||
Ớt Đà Lạt màu xanh |
kg |
45.000 |
giá chợ |
||||||||||
Cần ta |
bó |
12.000 |
giá chợ |
||||||||||
Cần tây |
kg |
40.000 |
|||||||||||
Hành khô bắc |
kg |
40.000 |
giá chợ |
||||||||||
Tỏi khô |
kg |
60.000 |
giá chợ |
||||||||||
Củ môn |
kg |
28.000 |
giá chợ |
||||||||||
Khoai tây |
kg |
25.000 |
giá chợ |
||||||||||
Hành lý sơn |
kg |
50.000 |
giá chợ |
||||||||||
Cà Rốt Đà Lạt |
kg |
16.000 |
giá chợ |
||||||||||
Cà rốt |
kg |
20.000 |
giá chợ |
||||||||||
Su su |
kg |
20.000 |
giá chợ |
||||||||||
Khoai lang đắc nông |
kg |
18.000 |
giá chợ |
||||||||||
Rau muống |
kg |
15.000 |
giá chợ |
||||||||||
Cải thảo |
kg |
25.000 |
giá chợ |
||||||||||
Cải thìa |
kg |
20.000 |
giá chợ |
||||||||||
Gừng tươi |
kg |
45.000 |
giá chợ |
||||||||||
Nghệ tươi |
kg |
45.000 |
giá chợ |
||||||||||
Cà chua đà lạt |
kg |
15.000 |
giá chợ |
||||||||||
Xà lách mỡ |
kg |
30.000 |
giá chợ |