Mặt hàng nông thủy sản |
Đvt |
Bình Long |
Bù Đăng |
Bù Gia Mập |
Bù Đốp |
Chơn Thành |
Đồng Phú |
Đồng Xoài |
Hớn Quản |
Lộc Ninh |
Phước Long |
Phú Riềng |
Ghi chú |
Vịt trắng |
kg |
55,000 |
giá trại/chợ |
||||||||||
Vịt xiêm |
kg |
85,000 |
85,000 |
giá chợ |
|||||||||
Vịt cỏ |
kg |
75,000 |
|||||||||||
Thịt trâu loại 1 |
kg |
305,000 |
giá chợ |
||||||||||
Thịt bò loại 1 |
kg |
300,000 |
giá chợ |
||||||||||
Gà ta thả vườn |
kg |
120,000 |
125,000 |
giá trại/chợ |
|||||||||
Gà tam hoàng thả vườn |
kg |
70,000 |
75,000 |
giá trại |
|||||||||
Heo thịt hơi |
kg |
50,000 |
50,000 |
55,000 |
giá trại/chợ |
||||||||
Gà giống Cao Khanh |
con |
9,500 |
giá trại |
||||||||||
Gà giống Minh Dư |
con |
10,500 |
giá trại |
||||||||||
Gà bình định |
65,000 |
||||||||||||
Mủ cao su |
độ |
260 |
260 |
250 |
270 |
255 |
265 |
260 |
|||||
Mủ cao su dạng thô |
kg |
11,000 |
|||||||||||
Tiêu đen 5 dem |
kg |
75,000 |
75,000 |
77,000 |
76,000 |
73,000 |
73,000 |
76,000 |
71,500 |
72,000 |
giá đại lý |
||
Tiêu Nedspice (Chưa cộng thưởng) |
kg |
71,500 |
65,000 |
giá ký gửi |
|||||||||
Ca cao xô |
kg |
53,000 |
52,000 |
giá đại lý |
|||||||||
Điều khô thu hồi 30 |
kg |
32,000 |
28,000 |
31,000 |
30,000 |
31,000 |
giá đại lý |
||||||
Cà phê vối nhân xô |
kg |
41,000 |
39,000 |
42,000 |
giá đại lý |
||||||||
Cam |
kg |
20,000 |
giá chợ |
||||||||||
Quýt đường |
kg |
25,000 |
giá chợ |
||||||||||
Bưởi |
kg |
, |
35,000 |
giá chợ |
|||||||||
Ổi |
kg |
20,000 |
giá chợ |
||||||||||
Xoài |
kg |
15,000 |
giá chợ |
||||||||||
Sầu riêng |
kg |
80,000 |
giá chợ |
||||||||||
Gạo - Gạo thường - Gạo lứt |
kg |
11,000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo - Gạo thường - Gạo thường |
kg |
13,000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo - Gạo nếp - Gạo Nếp sáp 1 |
kg |
20,000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo - Gạo nếp - Gạo Nếp sáp |
kg |
16,000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo - Thơm Mĩ |
kg |
13,000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo - Thơm Lài 1 |
kg |
14,500 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo - Thơm Lài 2 |
kg |
13,500 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo - Lài sữa |
kg |
16,000 |
16,000 |
giá đại lý |
|||||||||
Gạo - Tấm Lài |
kg |
12,000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo - Lài Thái 1 |
kg |
20,000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo - Nếp Thái 1 |
kg |
27,000 |
giá đại lý |
||||||||||
Gạo tài nguyên chợ đào |
kg |
17,000 |
17,000 |
giá đại lý |
|||||||||
Gạo đài loan gò công |
kg |
20,000 |
20,000 |
giá đại lý |
|||||||||
Gạo dẻo (5451) |
kg |
14,000 |
14,000 |
giá đại lý |
|||||||||
Gạo nở (504) loại cũ |
kg |
13,000 |
13,000 |
giá đại lý |
|||||||||
Gạo thơm (49) |
kg |
15,000 |
15,000 |
giá đại lý |
|||||||||
Gạo thơm lài Miên |
kg |
20,000 |
20,000 |
giá đại lý |
|||||||||
Gạo Nếp sáp ngỗng |
kg |
18,000 |
18,000 |
giá đại lý |
|||||||||
Gạo Nếp sáp |
kg |
17,000 |
17,000 |
giá đại lý |
|||||||||
Gạo nếp bắc nhung |
kg |
30,000 |
30,000 |
giá đại lý |
|||||||||
Gạo nếp bắc cải hoa vòng |
kg |
28,000 |
28,000 |
giá đại lý |
|||||||||
Bắp hạt |
kg |
8,400 |
10,000 |
giá đại lý |
|||||||||
Bắp xay |
kg |
8,600 |
10,500 |
giá đại lý |
|||||||||
Lúa tròn |
kg |
10,000 |
10,000 |
giá đại lý |
|||||||||
Lúa dài |
kg |
9,000 |
9,000 |
giá đại lý |
|||||||||
Gạo nở 04 (mới) |
kg |
12,000 |
12,000 |
giá đại lý |
|||||||||
Cá chép lớn đồng |
kg |
65,000 |
giá chợ |
||||||||||
Cá trắm sông nguyên con Loại 1 |
kg |
80,000 |
giá chợ |
||||||||||
Cá lóc đồng |
kg |
75 000 |
giá chợ |
||||||||||
Tôm sống (size 5 con 1 lạng) |
kg |
205,000 |
giá chợ |
||||||||||
Cá diêu hồng |
kg |
65,000 |
giá chợ |
||||||||||
Cá rô phi |
kg |
55,000 |
giá chợ |
||||||||||
Cá mè (loại to) |
115,000 |
||||||||||||
Cá rô đồng |
kg |
60,000 |
giá chợ |
||||||||||
Ếch |
kg |
130,000 |
giá chợ |
||||||||||
Lươn loại nhỏ |
kg |
190,000 |
giá chợ |
||||||||||
Lươn loại lớn |
kg |
210,000 |
giá chợ |
||||||||||
Trạch |
kg |
100,000 |
giá chợ |
||||||||||
Củ cải trắng |
kg |
10,000 |
giá chợ |
||||||||||
Cà chua Hà Lan |
kg |
30,000 |
giá chợ |
||||||||||
Cải cúc |
kg |
17,000 |
giá chợ |
||||||||||
Xúp lơ trắng |
kg |
15,000 |
giá chợ |
||||||||||
Cải xanh |
bó |
15,000 |
giá chợ |
||||||||||
Xúp lơ xanh |
kg |
30,000 |
giá chợ |
||||||||||
Bí xanh |
kg |
15,000 |
giá chợ |
||||||||||
Bầu sao |
kg |
15,000 |
giá chợ |
||||||||||
Bầu trắng |
kg |
15,000 |
giá chợ |
||||||||||
Bí đỏ dẻo |
kg |
15,000 |
giá chợ |
||||||||||
Hành tây |
kg |
27,000 |
giá chợ |
||||||||||
Rau đay |
kg |
15,000 |
giá chợ |
||||||||||
Mồng tơi |
kg |
15,000 |
giá chợ |
||||||||||
Ớt hiểm |
kg |
50,000 |
giá chợ |
||||||||||
Hành tươi lá |
bó to |
12,000 |
giá chợ |
||||||||||
Rau thơm hỗn hợp |
kg |
40,000 |
giá chợ |
||||||||||
Dưa leo |
kg |
20,000 |
giá chợ |
||||||||||
Khổ qua |
kg |
20,000 |
giá chợ |
||||||||||
Mướp |
kg |
15,000 |
giá chợ |
||||||||||
Ớt Đà Lạt màu vàng, đỏ |
kg |
30,000 |
giá chợ |
||||||||||
Ớt Đà Lạt màu xanh |
kg |
30,000 |
giá chợ |
||||||||||
Cần ta |
bó |
12,000 |
giá chợ |
||||||||||
Cần tây |
kg |
40,000 |
|||||||||||
Hành khô bắc |
kg |
40,000 |
giá chợ |
||||||||||
Tỏi khô |
kg |
40,000 |
giá chợ |
||||||||||
Củ môn |
kg |
40,000 |
giá chợ |
||||||||||
Khoai tây |
kg |
25,000 |
giá chợ |
||||||||||
Hành lý sơn |
kg |
45,000 |
giá chợ |
||||||||||
Cà Rốt Đà Lạt |
kg |
15,000 |
giá chợ |
||||||||||
Cà rốt |
kg |
15,000 |
giá chợ |
||||||||||
Su su |
kg |
20,000 |
giá chợ |
||||||||||
Khoai lang đắc nông |
kg |
20,000 |
giá chợ |
||||||||||
Rau muống |
kg |
15,000 |
giá chợ |
||||||||||
Cải thảo |
kg |
15,000 |
giá chợ |
||||||||||
Cải thìa |
kg |
20,000 |
giá chợ |
||||||||||
Gừng tươi |
kg |
20,000 |
giá chợ |
||||||||||
Nghệ tươi |
kg |
25,000 |
giá chợ |
||||||||||
Cà chua đà lạt |
kg |
15,000 |
giá chợ |
||||||||||
Xà lách mỡ |
kg |
27,000 |
giá chợ |