Mặt hàng nông thủy sản |
Đvt |
Đơn giá |
Ghi chú |
Đơn vị cung cấp |
Vịt trắng |
kg |
55.000 |
giá trại/chợ |
Vựa Huy Sen ( chợ Đồng Xoài) |
Vịt xiêm |
kg |
87.000 |
giá chợ |
|
Vịt cỏ |
kg |
67.000 |
giá chợ |
|
Thịt trâu loại 1 |
kg |
300.000 |
giá chợ |
|
Thịt bò loại 1 |
kg |
300.000 |
giá chợ |
|
Gà ta thả vườn |
kg |
125.000 |
giá chợ |
|
Gà tam hoàng thả vườn |
kg |
74.000 |
giá trại |
|
Heo thịt hơi (heo trắng) |
kg |
57.000 |
giá trại |
|
Gà giống Cao Khanh |
con |
14.400 |
giá trại |
Cửa hàng thuốc thú y Thế Bảo |
Gà giống Minh Dư |
con |
15.200 |
giá trại |
|
Gà bình định |
kg |
65.000 |
giá trại |
|
Mủ cao su |
độ |
Hết mùa |
Nguyễn Văn Đức (Ấp 7 Tân Thành) |
|
Mủ cao su dạng thô |
kg |
Hết mùa |
||
Tiêu đen 5 dem |
kg |
93.000 |
giá đại lý |
|
Tiêu Nedspice (Chưa cộng thưởng) |
kg |
83.000 |
giá ký gửi |
|
Điều tươi |
kg |
24.000 |
giá đại lý |
|
Ca cao xô |
kg |
52.000 |
giá đại lý |
|
Điều khô thu hồi 30 |
kg |
30.000 |
giá đại lý |
|
Cà phê vối nhân xô |
kg |
70.500 |
giá đại lý |
|
Cà phê tươi |
kg |
11.500 |
giá đại lý |
|
Cam |
Kg |
18.000 |
giá chợ |
Cửa hàng Chú Xuyên |
Quýt đường |
kg |
20.000 |
giá chợ |
|
Bưởi loại 1 |
kg |
28.000 |
giá chợ |
|
Ổi ruột đỏ |
kg |
25.000 |
giá chợ |
|
Xoài cát |
kg |
52.000 |
giá chợ |
|
Sầu riêng |
kg |
Hết mùa |
||
Gạo - Gạo thường - Gạo lứt |
kg |
14.500 |
giá đại lý |
Cám gạo Hùng Oanh |
Gạo - Gạo thường - Gạo thường |
kg |
17.500 |
giá đại lý |
|
Gạo - Gạo nếp - Gạo Nếp sáp 1 |
kg |
20.500 |
giá đại lý |
|
Gạo - Gạo nếp - Gạo Nếp sáp |
kg |
17.500 |
giá đại lý |
|
Gạo - Thơm Mĩ |
kg |
19.000 |
giá đại lý |
|
Gạo - Thơm Lài 1 |
kg |
19.500 |
giá đại lý |
|
Gạo - Thơm Lài 2 |
kg |
18.000 |
giá đại lý |
|
Gạo - Lài sữa |
kg |
18.000 |
giá đại lý |
|
Gạo - Tấm Lài |
kg |
16.000 |
giá đại lý |
|
Gạo - Lài Thái 1 |
kg |
19.300 |
giá đại lý |
|
Gạo tài nguyên |
kg |
20.700 |
giá đại lý |
|
Gạo - nếp nấu rượu |
kg |
15.000 |
giá đại lý |
|
Gạo - Nếp Thái 1 |
kg |
23.500 |
giá đại lý |
|
Gạo tài nguyên chợ đào |
kg |
18.000 |
giá đại lý |
|
Gạo đài loan gò công |
kg |
22.000 |
giá đại lý |
|
Gạo dẻo (5451) |
kg |
20.000 |
giá đại lý |
|
Gạo nở (504) loại cũ |
kg |
15.500 |
giá đại lý |
|
Gạo thơm (49) |
kg |
18.500 |
giá đại lý |
|
Gạo thơm lài Miên |
kg |
22.000 |
giá đại lý |
|
Gạo Nếp sáp ngỗng |
kg |
17.000 |
giá đại lý |
|
Gạo Nếp sáp |
kg |
17.000 |
giá đại lý |
|
Gạo nếp bắc nhung |
kg |
30.000 |
giá đại lý |
|
Gạo nếp bắc cải hoa vòng |
kg |
26.000 |
giá đại lý |
|
Bắp hạt |
kg |
9.000 |
giá đại lý |
|
Bắp xay |
kg |
9.500 |
giá đại lý |
|
Lúa tròn |
kg |
11.500 |
giá đại lý |
|
Lúa dài |
kg |
13.500 |
giá đại lý |
|
Gạo nở 04 (mới) |
kg |
15.000 |
giá đại lý |
|
Cá chép lớn đồng |
kg |
80.000 |
giá chợ |
Vựa Chị Thơ ( chợ Đồng Xoài) |
Cá trắm sông nguyên con Loại 1 |
kg |
95.000 |
giá chợ |
|
Cá lóc đồng |
kg |
100.000 |
giá chợ |
|
Tôm sống (size 5 con 1 lạng) |
kg |
250.000 |
giá chợ |
|
Cá diêu hồng |
kg |
65.000 |
giá chợ |
|
Cá rô phi |
kg |
55.000 |
giá chợ |
|
Cá mè (loại to) |
60.000 |
giá chợ |
||
Cá rô đồng |
kg |
80.000 |
giá chợ |
|
Ếch |
kg |
65.000 |
giá chợ |
|
Lươn loại nhỏ |
kg |
190.000 |
giá chợ |
|
Lươn loại lớn |
kg |
280.000 |
giá chợ |
|
Chạch |
kg |
115.000 |
giá chợ |
|
Củ cải trắng |
kg |
13.000 |
giá chợ |
Rau củ quả (chú Xuyên) |
Cà chua Hà Lan |
kg |
37.000 |
giá chợ |
|
Cải cúc |
kg |
17.000 |
giá chợ |
|
Xúp lơ trắng |
kg |
25.000 |
giá chợ |
|
Cải xanh |
bó |
13.000 |
giá chợ |
|
Xúp lơ xanh |
kg |
30.000 |
giá chợ |
|
Bí xanh |
kg |
20.000 |
giá chợ |
|
Bầu sao |
kg |
16.000 |
giá chợ |
|
Bầu trắng |
kg |
16.000 |
giá chợ |
|
Bí đỏ dẻo |
kg |
18.500 |
giá chợ |
|
Hành tây |
kg |
25.000 |
giá chợ |
|
Rau đay |
kg |
17.000 |
giá chợ |
|
Mồng tơi |
kg |
15.000 |
giá chợ |
|
Ớt hiểm |
kg |
35.000 |
giá chợ |
|
Hành tươi lá |
bó to |
25.000 |
giá chợ |
|
Rau thơm hỗn hợp |
kg |
50.000 |
giá chợ |
|
Dưa leo |
kg |
20.000 |
giá chợ |
|
Khổ qua |
kg |
25.000 |
giá chợ |
|
Mướp |
kg |
20.000 |
giá chợ |
|
Ớt Đà Lạt màu vàng, đỏ |
kg |
35.000 |
giá chợ |
|
Ớt Đà Lạt màu xanh |
kg |
26.000 |
giá chợ |
|
Cần ta |
bó |
13.000 |
giá chợ |
|
Cần tây |
kg |
35.000 |
giá chợ |
|
Hành khô bắc |
kg |
42.000 |
giá chợ |
|
Tỏi khô |
kg |
45.000 |
giá chợ |
|
Củ môn |
kg |
35.000 |
giá chợ |
|
Khoai tây |
kg |
23.000 |
giá chợ |
|
Hành lý sơn |
kg |
50.000 |
giá chợ |
|
Cà Rốt Đà Lạt |
kg |
22.000 |
giá chợ |
|
Su su |
kg |
13.000 |
giá chợ |
|
Khoai lang đắc nông |
kg |
25.000 |
giá chợ |
|
Rau muống |
kg |
15.000 |
giá chợ |
|
Cải thảo |
kg |
18.000 |
giá chợ |
|
Cải thìa |
kg |
25.000 |
giá chợ |
|
Gừng tươi |
kg |
35.000 |
giá chợ |
|
Nghệ tươi |
kg |
35.000 |
giá chợ |
|
Cà chua đà lạt |
kg |
17.000 |
giá chợ |
|
Xà lách mỡ |
kg |
22.000 |
giá chợ |