Thứ Ba, 05/08/2025
Dòng sự kiện
  • Trang chủ

Tình hình giá cả hàng hóa nông sản tại Phú Yên

Ngày đăng: 14/06/2024
Lượt xem: 341
Tuần từ ngày 01/6/2024 đến ngày 10/6/2024

Stt

Mặt hàng

Đvt

Giá (đồng)

Ghi chú

Mua

Bán

1

Tôm hùm bông

kg

1.200.000

Thị xã Sông Cầu

2

Tôm hùm xanh

kg

1.250.000

Thị xã Sông Cầu

3

Tôm hùm bông (giống)

con

140.000

Thị xã Sông Cầu

4

Tôm hùm xanh (giống)

con

130.000

Thị xã Sông Cầu

5

Tôm thẻ

kg

160.000

190.000

Thị xã Sông Cầu

6

Tôm sú

kg

300.000

320.000

Thị xã Sông Cầu

7

Tôm thẻ (giống)

con

1.000

Thị xã Sông Cầu

8

Tôm sú (giống)

con

1.600

Thị xã Sông Cầu

9

Cua xanh

kg

280.000

300.000

Thị xã Sông Cầu

10

Cua xanh (giống)

con

2.500

Thị xã Sông Cầu

11

Heo con giống

con

65.000

75.000

Huyện Đông Hòa

12

Heo hơi

62.000

68.000

Huyện Đông Hòa

13

Gà con giống (Minh Dư)

con

15.000

16.000

Huyện Đông Hòa

14

Vịt xiêm con giống (cồ)

con

27.000

28.000

Huyện Đông Hòa

15

Vịt xiêm con giống (mái)

con

12.000

13.000

Huyện Đông Hòa

16

Vịt con Long An

con

13.000

14.000

Huyện Đông Hòa

17

Vịt xiêm thịt

con

55.000

60.000

Huyện Đông Hòa

18

Bột bắp

kg

7.500

8.000

Huyện Tây Hòa

19

Ngô hạt

kg

7.000

8.000

Huyện Tây Hòa

20

Heo con giống (từ 9-10kg)

kg

300.000

320.000

Huyện Tây Hòa

21

Heo con thịt (từ 9-10kg)

kg

200.000

220.000

Huyện Tây Hòa

22

Lúa thịt

kg

6.500

7.000

Huyện Tây Hòa

23

Mía (từ 7 – 10 chữ đường)

tấn

750.000

1.100.000

Huyện Tây Hòa

24

Vịt xiêm con giống

con

13.000

15.000

Huyện Tây Hòa

25

Gà con giống địa phương (2 ngày tuổi)

con

8.000

10.000

Huyện Tây Hòa

26

Lúa thịt

kg

9.200

Huyện Phú Hòa

27

Gà thịt

kg

110.000

Huyện Phú Hòa

28

Heo hơi

kg

67.000

Huyện Phú Hòa

29

Heo con từ 25 – 30kg

kg

78.000

Huyện Phú Hòa

30

Lươn thương phẩm

kg

110.000

Huyện Phú Hòa

31

Gạo hoa vàng chất lượng cao

kg

22.000

HTX xã An Nghiệp

32

Chuối móc xanh

kg

8.000

Huyện Tuy An

33

Lúa chất lượng

kg

11.000

Huyện Tuy An

34

Lúa hạt tròn

kg

8.500

Huyện Tuy An

35

Gà con lai nòi 1 tháng tuổi

kg

44.000

Huyện Tuy An

36

Gà thịt thả vườn

kg

120.000

Huyện Tuy An

37

Tôm thẻ

kg

200.000

Huyện Tuy An

38

Hàu sữa bóc vỏ (nuôi)

kg

100.000

Huyện Tuy An

39

Bầu bí các loại

kg

10.000

Huyện Tuy An

40

Rau ăn lá các loại

kg

8.000

Huyện Tuy An

41

Lúa thương phẩm

kg

8.200 – 9.000

Huyện Đồng Xuân

42

Bắp hạt

kg

8.000 - 8.500

Huyện Đồng Xuân

43

Gỗ nguyên liệu giấy

kg

1.330 – 1.350

Huyện Đồng Xuân

44

Lúa thịt

kg

8.000 –8.500

Huyện Sơn Hòa

45

Ngô hạt

kg

9.500

Huyện Sơn Hòa

46

Gà ta thả vườn

kg

120.000

Huyện Sơn Hòa

47

Gà ta bán thả vườn

kg

90.000

Huyện Sơn Hòa

48

Heo hơi

kg

54.000

Huyện Sơn Hòa

49

Heo con

kg

61.000

Huyện Sơn Hòa

50

Heo rừng lai (hơi)

kg

90.000

Huyện Sơn Hòa

51

Mủ cao su ( mủ đông)

kg

12.000

Huyện Sông Hinh

52

Gà ta thả vườn

kg

110.000

Huyện Sông Hinh

53

Gà nuôi bán thả vườn

kg

75.000

Huyện Sông Hinh

54

Heo thịt

kg

66.000

Huyện Sông Hinh

55

Keo nguyên liệu

kg

1.250.000

Huyện Sông Hinh

56

Mía nguyên liệu

kg

1.330.000

Huyện Sông Hinh

Nguồn: https://khuyennongpy.org.vn

Link nguồn

Tin liên quan
Liên kết website