Stt |
Mặt hàng nông sản |
Đvt |
Giá cổng trại |
Giá bán lẻ |
Tăng/giảm so với tuần trước |
1 |
Cà chua thường (Rita) |
kg |
7.000 |
15.000 |
|
2 |
Cải bắp (Đơn Dương) |
kg |
1.000 |
5.000 |
|
3 |
Cải thảo (Đơn Dương) |
kg |
2.000 |
10.000 |
|
4 |
Xà lách lolo xanh (Đơn Dương) |
kg |
4.000 |
15.000 |
|
5 |
Xà lách cuộn (Đơn Dương) |
kg |
6.000 |
15.000 |
|
6 |
Hành lá |
kg |
7.000 |
15.000 |
|
7 |
Su su |
kg |
2.000 |
10.000 |
|
8 |
Su hào |
kg |
2.000 |
8.000 |
|
9 |
Củ dền |
kg |
4.000 |
10.000 |
|
10 |
Ớt sừng |
kg |
35.000 |
40.000 |
|
11 |
Đậu leo |
kg |
17.000 |
25.000 |
|
12 |
Xà lách Coron (Đà Lạt) |
kg |
10.000 |
16.000 |
|
13 |
Ớt chuông Đà Lạt (màu đỏ) |
kg |
28.000 |
36.000 |
Tăng 3.000 |
14 |
Ớt chuông Đà Lạt (màu vàng) |
kg |
32.000 |
40.000 |
Tăng 2.000 |
15 |
Súp lơ xanh (Đà Lạt) |
kg |
20.000 |
28.000 |
|
16 |
Pó xôi (Đà Lạt) |
kg |
35.000 |
42.000 |
Tăng 3.000 |
17 |
Sầu riêng Monthong loại 1 (Di Linh) Sầu riêng Monthong loại 1 (Bảo Lâm) |
kg |
65.000 70.000 |
70.000 80.000 |
|
18 |
Sầu riêng Ri6 loại 1 (Di Linh) Sầu riêng Ri6 loại 1(Bảo Lâm) |
kg |
47.000 55.000 |
52.000 60.000 |
|
19 |
Bơ 034 loại 1 (Di Linh) Bơ 034 loại 1 (Bảo Lâm) |
kg |
10.000 5.000 |
11.000 10.000 |
|
20 |
Sữa bò |
kg |
15.000 |
20.000 |
|
21 |
Lợn hơi (Lâm Hà) |
kg |
72.000 |
||
22 |
Gà mái hơi (Lâm Hà) |
kg |
65.000 |
||
23 |
Kén tằm (Đạ Huoai) Kén tằm (Bảo Lâm) |
kg |
165.000 195.000 |
Giảm 10.000 |
|
24 |
Hoa lay ơn (Đà Lạt) |
chục |
30.000 |
||
25 |
Hoa cúc cành (đại đóa) |
chục |
23.000 |
Giảm 3.000 |
|
26 |
Hoa cúc chùm (AT) |
5 cây |
11.000 |
Giảm 2.000 |
|
27 |
Hoa hồng đỏ Đà Lạt loại 1 |
chục |
8.000 |
Giảm 4.000 Giảm 3.000 |
|
28 |
Hoa lily Concador 5 tai (ù vàng) |
5 cây |
80.000 |
||
29 |
Hoa lily Sorbone (hồng) 5 tai |
5 cây |
70.000 |
||
30 |
Hoa đồng tiền |
chục |
25.000 |
Giảm 3.000 |
|
31 |
Hoa cẩm chướng |
2 chục |
33.000 |
Giảm 2.000 |
|
32 |
Hoa cát tường |
kg |
70.000 |
||
33 |
Cà phê vối nhân xô (Di Linh) Cà phê vối nhân xô (Bảo Lâm) |
kg |
94.000 95.000 |
94.500 95.500 |
Giảm 4.000 Giảm 2.500 |
34 |
Chè búp tươi hạt (Bảo Lâm) Chè búp tươi cành (Bảo Lâm) |
kg |
9.500 11.000 |
10.000 12.000 |