Stt |
Mặt hàng |
Đvt |
Ngày 17/12/2018 |
Ngày 24/12/2018 |
Ghi chú |
RAU NỘI |
|||||
1 |
Bầu (T.Ninh) |
đ/kg |
8.000 |
6.000 |
Hàng loại 1 |
2 |
Bí đao (H.Môn) |
đ/kg |
9.000 |
8.000 |
" |
3 |
Bí đỏ (TràVinh) |
đ/kg |
7.000 |
7.000 |
" |
4 |
Bông cải trắng (ĐL) |
đ/kg |
35.000 |
30.000 |
" |
5 |
Bông cải Xanh (ĐL) |
đ/kg |
16.000 |
15.000 |
" |
6 |
Cà chua (Đ.Lạt) |
đ/kg |
15.000 |
20.000 |
" |
7 |
Cải ngọt (T.Giang) |
đ/kg |
20.000 |
15.000 |
" |
8 |
Cải thảo (Đ.Lạt) |
đ/kg |
11.000 |
12.000 |
" |
9 |
Cải tròn (Đ.Lạt) |
đ/kg |
8.000 |
8.000 |
" |
10 |
Cải xanh (C.Thơ) |
đ/kg |
25.000 |
30.000 |
" |
11 |
Chanh dây |
đ/kg |
17.000 |
17.000 |
" |
12 |
Chanh giấy (L.An) |
đ/kg |
25.000 |
25.000 |
" |
13 |
Chanh không hạt |
đ/kg |
11.000 |
15.000 |
" |
14 |
Củ cải đỏ (Đ.Lạt) |
đ/kg |
20.000 |
20.000 |
" |
15 |
Củ cải trắng (ĐL) |
đ/kg |
6.000 |
6.000 |
" |
16 |
Dưa leo (H. Môn) |
đ/kg |
11.000 |
13.000 |
" |
17 |
Khổ qua (H.Môn) |
đ/kg |
15.000 |
10.000 |
" |
18 |
Khoai tây đà lạt hồng |
đ/kg |
28.000 |
26.000 |
" |
19 |
Sà lách lụa (Đ.Lạt) |
đ/kg |
24.000 |
25.000 |
" |
20 |
Su su (Đ.Lạt) |
đ/kg |
7.000 |
6.000 |
" |
RAU NGOẠI |
|||||
1 |
Bông cải trắng (TQ) |
đ/kg |
15.000 |
15.000 |
Hàng loại 1 |
2 |
Bông cải Xanh (TQ) |
đ/kg |
18.000 |
20.000 |
" |
3 |
Cải tròn (TQ) |
đ/kg |
8.000 |
8.000 |
" |
4 |
Cải thảo (TQ) |
đ/kg |
8.000 |
8.000 |
" |
5 |
Hành tây Trung Quốc |
đ/kg |
11.000 |
11.000 |
" |
6 |
Hành tím Ấn Độ |
đ/kg |
12.000 |
12.000 |
" |
7 |
Khoai tây vàng TQ |
đ/kg |
10.000 |
10.000 |
" |
8 |
Tỏi( TQ) |
đ/kg |
17.000 |
17.000 |
" |
9 |
Đậu hòa lan T.Quốc |
đ/kg |
50.000 |
50.000 |
" |
10 |
Cà chua T.Quốc |
đ/kg |
không có hàng |
không có hàng |
" |
TRÁI CÂY NỘI |
|||||
1 |
Bưởi da xanh BT |
đ/kg |
45.000 |
45.000 |
Hàng loại 1 |
2 |
Bưởi năm roi (T.Giang) |
đ/kg |
27.000 |
27.000 |
" |
3 |
Cam sành Vĩnh Long |
đ/kg |
12.000 |
12.000 |
" |
4 |
Cam xòan Vĩnh Long |
đ/kg |
27.000 |
30.000 |
" |
5 |
Chôm chôm nhãn |
đ/kg |
33.000 |
30.000 |
" |
6 |
Chuối sứ |
đ/kg |
5.000 |
5.000 |
" |
7 |
Dâu Đà Lạt |
đ/kg |
80.000 |
100.000 |
" |
8 |
Dưa hấu dài |
đ/kg |
10.000 |
8.000 |
" |
9 |
Mãng cầu tròn (T.Ninh) |
đ/kg |
45.000 |
45.000 |
" |
10 |
Mận An Phước |
đ/kg |
20.000 |
14.000 |
" |
11 |
Vú sữa Cần Thơ |
đ/kg |
20.000 |
20.000 |
" |
12 |
Nhãn Huế (TG) |
đ/kg |
16.000 |
17.000 |
" |
13 |
Nhãn xuồng |
đ/kg |
70.000 |
70.000 |
" |
14 |
Nho đỏ (Ph.Rang) |
đ/kg |
22.000 |
20.000 |
" |
15 |
Quýt đường (T.Giang) |
đ/kg |
35.000 |
40.000 |
" |
16 |
Quýt tiều (T.Giang) |
đ/kg |
25.000 |
30.000 |
" |
17 |
Lồng mứt |
đ/kg |
20.000 |
20.000 |
" |
18 |
Sầu riêng Ri6 miền Tây |
đ/kg |
80.000 |
80.000 |
" |
19 |
Thanh Long (Long An) |
đ/kg |
30.000 |
28.000 |
" |
20 |
Xoài cát Hòa lộc |
đ/kg |
80.000 |
80.000 |
" |
TRÁI CÂY NGOẠI |
|||||
1 |
Bom xì TQ10kg |
đ/kg |
50.000 |
48.000 |
Hàng loại 1 |
2 |
Cam Mỹ |
đ/kg |
65.000 |
64.000 |
" |
3 |
Lê đường TQ (10kg/thùng) |
đ/kg |
29.000 |
29.000 |
" |
4 |
Nho đen Úc móng tay |
đ/kg |
không có hàng |
không có hàng |
" |
5 |
Táo bi Mỹ |
đ/kg |
65.000 |
65.000 |
" |
Nguồn: Hiệp hội Rau Hoa Quả Việt Nam