Thứ Bảy, 03/05/2025
Dòng sự kiện
  • Trang chủ

Giá một số mặt hàng nông sản tại chợ đầu mối Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Từ ngày 17/12/2018-24/12/2018

Stt

Mặt hàng

Đvt

Ngày 17/12/2018

Ngày 24/12/2018

Ghi chú

RAU NỘI

1

Bầu (T.Ninh)

đ/kg

8.000

6.000

Hàng loại 1

2

Bí đao (H.Môn)

đ/kg

9.000

8.000

"

3

Bí đỏ (TràVinh)

đ/kg

7.000

7.000

"

4

Bông cải trắng (ĐL)

đ/kg

35.000

30.000

"

5

Bông cải Xanh (ĐL)

đ/kg

16.000

15.000

"

6

Cà chua (Đ.Lạt)

đ/kg

15.000

20.000

"

7

Cải ngọt (T.Giang)

đ/kg

20.000

15.000

"

8

Cải thảo (Đ.Lạt)

đ/kg

11.000

12.000

"

9

Cải tròn (Đ.Lạt)

đ/kg

8.000

8.000

"

10

Cải xanh (C.Thơ)

đ/kg

25.000

30.000

"

11

Chanh dây

đ/kg

17.000

17.000

"

12

Chanh giấy (L.An)

đ/kg

25.000

25.000

"

13

Chanh không hạt

đ/kg

11.000

15.000

"

14

Củ cải đỏ (Đ.Lạt)

đ/kg

20.000

20.000

"

15

Củ cải trắng (ĐL)

đ/kg

6.000

6.000

"

16

Dưa leo (H. Môn)

đ/kg

11.000

13.000

"

17

Khổ qua (H.Môn)

đ/kg

15.000

10.000

"

18

Khoai tây đà lạt hồng

đ/kg

28.000

26.000

"

19

Sà lách lụa (Đ.Lạt)

đ/kg

24.000

25.000

"

20

Su su (Đ.Lạt)

đ/kg

7.000

6.000

"

RAU NGOẠI

1

Bông cải trắng (TQ)

đ/kg

15.000

15.000

Hàng loại 1

2

Bông cải Xanh (TQ)

đ/kg

18.000

20.000

"

3

Cải tròn (TQ)

đ/kg

8.000

8.000

"

4

Cải thảo (TQ)

đ/kg

8.000

8.000

"

5

Hành tây Trung Quốc

đ/kg

11.000

11.000

"

6

Hành tím Ấn Độ

đ/kg

12.000

12.000

"

7

Khoai tây vàng TQ

đ/kg

10.000

10.000

"

8

Tỏi( TQ)

đ/kg

17.000

17.000

"

9

Đậu hòa lan T.Quốc

đ/kg

50.000

50.000

"

10

Cà chua T.Quốc

đ/kg

không có hàng

không có hàng

"

TRÁI CÂY NỘI

1

Bưởi da xanh BT

đ/kg

45.000

45.000

Hàng loại 1

2

Bưởi năm roi (T.Giang)

đ/kg

27.000

27.000

"

3

Cam sành Vĩnh Long

đ/kg

12.000

12.000

"

4

Cam xòan Vĩnh Long

đ/kg

27.000

30.000

"

5

Chôm chôm nhãn

đ/kg

33.000

30.000

"

6

Chuối sứ

đ/kg

5.000

5.000

"

7

Dâu Đà Lạt

đ/kg

80.000

100.000

"

8

Dưa hấu dài

đ/kg

10.000

8.000

"

9

Mãng cầu tròn (T.Ninh)

đ/kg

45.000

45.000

"

10

Mận An Phước

đ/kg

20.000

14.000

"

11

Vú sữa Cần Thơ

đ/kg

20.000

20.000

"

12

Nhãn Huế (TG)

đ/kg

16.000

17.000

"

13

Nhãn xuồng

đ/kg

70.000

70.000

"

14

Nho đỏ (Ph.Rang)

đ/kg

22.000

20.000

"

15

Quýt đường (T.Giang)

đ/kg

35.000

40.000

"

16

Quýt tiều (T.Giang)

đ/kg

25.000

30.000

"

17

Lồng mứt

đ/kg

20.000

20.000

"

18

Sầu riêng Ri6 miền Tây

đ/kg

80.000

80.000

"

19

Thanh Long (Long An)

đ/kg

30.000

28.000

"

20

Xoài cát Hòa lộc

đ/kg

80.000

80.000

"

TRÁI CÂY NGOẠI

1

Bom xì TQ10kg

đ/kg

50.000

48.000

Hàng loại 1

2

Cam Mỹ

đ/kg

65.000

64.000

"

3

Lê đường TQ (10kg/thùng)

đ/kg

29.000

29.000

"

4

Nho đen Úc móng tay

đ/kg

không có hàng

không có hàng

"

5

Táo bi Mỹ

đ/kg

65.000

65.000

"

                                                         Nguồn: Hiệp hội Rau Hoa Quả Việt Nam

Liên kết website